EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nicotian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nicotian
nicotian /ni'kouʃjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuốc lá
danh từ
người hút thuốc lá
← Xem thêm từ nicks
Xem thêm từ nicotine →
Từ vựng liên quan
an
co
cot
ic
n
ni
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…