ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nicotian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nicotian


nicotian /ni'kouʃjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuốc lá

danh từ


  người hút thuốc lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…