EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nictitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nictitation
nictitation /nik'teiʃn/ (nictitation) /,nikti'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nháy mắt
← Xem thêm từ nictitate
Xem thêm từ nicy →
Từ vựng liên quan
at
ic
ion
it
ita
n
ni
on
ta
tat
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…