ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ niddle-noddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng niddle-noddle


niddle-noddle /'nidl,nɔdl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lắc lư (đầu), lung lay

động từ


  lắc lư (đầu), lung lay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…