EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
niftier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
niftier
nifty /'nifti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
← Xem thêm từ nifle
Xem thêm từ niftiest →
Từ vựng liên quan
er
ft
if
n
ni
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…