EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nigrify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nigrify
nigrify
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en
← Xem thêm từ nigrified
Xem thêm từ nigritude →
Từ vựng liên quan
fy
if
n
ni
nig
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…