EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nigritude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nigritude
nigritude /'naigritju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu đen
← Xem thêm từ nigrify
Xem thêm từ nihilism →
Từ vựng liên quan
grit
it
itu
n
ni
nig
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…