EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nippier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nippier
nippy /'nipi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lạnh, tê buốt
nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
cay sè (rượu)
danh từ
(thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai on xơ ở Anh)
← Xem thêm từ nippers
Xem thêm từ nippiest →
Từ vựng liên quan
er
n
ni
nip
pi
pie
pier
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…