EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nipples
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nipples
nipple /'nipl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
mô đất (trên núi)
(kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)
← Xem thêm từ nipple
Xem thêm từ nipponese →
Từ vựng liên quan
n
ni
nip
nipple
pl
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…