ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nipples

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nipples


nipple /'nipl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
  núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
  mô đất (trên núi)
  (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…