EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nocuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nocuous
nocuous /'nɔkjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hại
độc
← Xem thêm từ nocturnes
Xem thêm từ nod →
Từ vựng liên quan
n
no
oc
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…