EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nodulose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nodulose
nodulose /'nɔdjulous/ (nodulous) /'nɔdjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nh
← Xem thêm từ nodules
Xem thêm từ nodulous →
Từ vựng liên quan
lo
lose
n
no
nod
od
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…