ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nodulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nodulous


nodulous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
  có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…