EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nodulous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nodulous
nodulous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ
← Xem thêm từ nodulose
Xem thêm từ nodus →
Từ vựng liên quan
lo
n
no
nod
od
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…