ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nodus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nodus


nodus /'noudəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều nodi
  nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…