ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noggins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noggins


noggin /'nɔgin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ca nhỏ
  Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…