ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nomadic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nomadic


nomadic /nou'mædik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nay đây mai đó; du cư
nomadic stage → thời kỳ du cư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…