ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nomad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nomad


nomad /'nɔməd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dân du cư; người sống nay đây mai đó

tính từ


  nay đây mai đó; du cư

Các câu ví dụ:

1. Nine, one of Australia's leading news websites, has named three cities in Vietnam in their list of the cheapest locations to live as a digital nomad.


Xem tất cả câu ví dụ về nomad /'nɔməd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…