ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nomograms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nomograms


nomogram

Phát âm


Ý nghĩa

  toán đồ
  hexagonal n. toán đồ lục giác
  riht angled n. toán đồ vuông góc
  slide rule n. toán đồ loại thước tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…