nomogram
Phát âm
Ý nghĩa
toán đồ
hexagonal n. toán đồ lục giác
riht angled n. toán đồ vuông góc
slide rule n. toán đồ loại thước tính
toán đồ
hexagonal n. toán đồ lục giác
riht angled n. toán đồ vuông góc
slide rule n. toán đồ loại thước tính