EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-contagious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-contagious
non-contagious /'nɔnkən'teidʤəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lây
← Xem thêm từ non-contact
Xem thêm từ non-contributory →
Từ vựng liên quan
agio
co
con
cont
contagious
gi
iou
n
no
non
nt
on
ou
ta
tag
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…