ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ non-contagious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng non-contagious


non-contagious /'nɔnkən'teidʤəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…