ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ non-contributory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng non-contributory


non-contributory

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…