EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-contributory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-contributory
non-contributory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân
← Xem thêm từ non-contagious
Xem thêm từ non-cooperation →
Từ vựng liên quan
but
co
con
cont
contributor
contributory
n
no
non
nt
on
or
ri
rib
to
tor
tory
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…