ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contributor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contributor


contributor /kən'tribjutə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đóng góp, người góp phần
  người cộng tác (với một tờ báo)

Các câu ví dụ:

1. A major contributor to the VN-Index's rise on Monday was Vinamilk (VNM), the largest dairy company in Vietnam, with a four-fold price increase.


Xem tất cả câu ví dụ về contributor /kən'tribjutə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…