EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-durable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-durable
non-durable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không dùng lâu, chóng hỏng
không lâu dài/lâu bền
← Xem thêm từ non-driver
Xem thêm từ non-effective →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
durable
n
no
non
on
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…