EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-effective
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-effective
non-effective /'nɔni'fektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hiệu nghiệm
(quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội
danh từ
(quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội
← Xem thêm từ non-durable
Xem thêm từ non-ego →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eff
effect
Effective
effective
n
no
non
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…