EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-observance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-observance
non-observance /'nɔnəb'zə:vəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không tuân theo (luật pháp...)
← Xem thêm từ non-nuclear
Xem thêm từ non-operational →
Từ vựng liên quan
an
ance
bs
bse
ce
er
n
no
non
ob
observance
on
rv
se
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…