ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ non-observance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng non-observance


non-observance /'nɔnəb'zə:vəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không tuân theo (luật pháp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…