EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonsuch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonsuch
nonsuch /'nʌnsʌtʃ/ (nonsesuch) /'nʌnsʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
(thực vật học) cây linh lăng hoa bia
← Xem thêm từ nonsesuch
Xem thêm từ nonsuit →
Từ vựng liên quan
ch
n
no
non
on
such
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…