ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonsuch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonsuch


nonsuch /'nʌnsʌtʃ/ (nonsesuch) /'nʌnsʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
  (thực vật học) cây linh lăng hoa bia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…