EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonsuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonsuit
nonsuit /'nɔn'sju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự bác đơn
ngoại động từ
(pháp lý) bác đơn (của người nào)
← Xem thêm từ nonsuch
Xem thêm từ nontransferable →
Từ vựng liên quan
it
n
no
non
on
sui
suit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…