EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
northwards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
northwards
northwards /'nɔ:θwədz/ (norward) /'nɔ:wəd/ (norwards) /'nɔ:wədz/ (northwardly) /'nɔ:θwədli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về hướng bắc; từ hướng bắc
← Xem thêm từ northwardly
Xem thêm từ northwest →
Từ vựng liên quan
n
no
nor
north
northward
or
ort
war
ward
wards
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…