notion /'nouʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ý niệm, khái niệm
a vague notion of... → một khái niệm mơ hồ về...
to have no notion of... → chẳng có một ý niệm gì về...
ý kiến, quan điểm
such is the common notion → đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
ý định
he has no notion of resigning → nó không có ý định từ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá
notion store → (định ngữ) hàng tạp hoá
@notion
(logic học) khái niệm, quan niệm
defined (logic học) khái niệm được định nghĩa
logical n. (logic học) khái niệm lôgic
undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa
Các câu ví dụ:
1. While some people may support the notion of sending adulterers to jail, others may argue its ambiguous language leaves the door open for abuse of the law.
Xem tất cả câu ví dụ về notion /'nouʃn/