ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notional


notional /'nouʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
  tưởng tượng (vật)
  hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
  (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
notional words → từ chỉ khái niệm, thực t

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…