ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ november

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng november


november /nou'vembə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tháng mười một

Các câu ví dụ:

1. S&P declared Venezuela in "selective default" after it failed to make $200 million in payments on two global bond issues by the end of a 30-day grace period on november 12.

Nghĩa của câu:

S&P tuyên bố Venezuela rơi vào tình trạng "vỡ nợ có chọn lọc" sau khi nước này không thanh toán được 200 triệu USD cho hai đợt phát hành trái phiếu toàn cầu khi kết thúc thời gian ân hạn 30 ngày vào ngày 12/11.


2. China is also showing signs of becoming a big cement buyer as its government has shut down tens of thousands of cement factories in november last year as part of a pollution crackdown, according to the study.

Nghĩa của câu:

Theo nghiên cứu, Trung Quốc cũng đang có dấu hiệu trở thành một nước mua xi măng lớn khi chính phủ nước này đã đóng cửa hàng chục nghìn nhà máy xi măng vào tháng 11 năm ngoái như một phần của chiến dịch trấn áp ô nhiễm.


3. 2 million shares of Vietnam Vegetable Oils Industry Corporation (Vocarimex) on november 4 this year, the SCIC announced Wednesday.

Nghĩa của câu:

2 triệu cổ phiếu của Tổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam (Vocarimex) vào ngày 4/11 năm nay, SCIC công bố hôm thứ Tư.


4. Sponsored NICE Group, a major credit rating and information service provider in South Korea, on november 25, announced its new legal entity in Vietnam at a ceremony at Lotte Hotel in Hanoi.

Nghĩa của câu:

Được tài trợ bởi NICE Group, một nhà cung cấp dịch vụ thông tin và xếp hạng tín dụng lớn tại Hàn Quốc, vào ngày 25 tháng 11, đã công bố pháp nhân mới của mình tại Việt Nam trong một buổi lễ tại Khách sạn Lotte, Hà Nội.


5. Last november, over 90 percent of lawmakers voted in favor of a resolution on a feasibility study report to build Long Thanh International Airport.

Nghĩa của câu:

Tháng 11 năm ngoái, hơn 90% các nhà lập pháp đã bỏ phiếu tán thành nghị quyết về báo cáo nghiên cứu khả thi xây dựng sân bay quốc tế Long Thành.


Xem tất cả câu ví dụ về november /nou'vembə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…