EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nucleic acid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nucleic acid
nucleic acid /nju:'kliik,æsid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học); (sinh vật học) axit nucleic
← Xem thêm từ nuclei
Xem thêm từ nucleole →
Từ vựng liên quan
ac
acid
ci
cid
ic
id
lei
n
nu
nuclei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…