EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nucleole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nucleole
nucleole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<sinh> hạch nhân
← Xem thêm từ nucleic acid
Xem thêm từ nucleoli →
Từ vựng liên quan
eol
leo
n
nu
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…