nude /nju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trần, trần truồng, khoả thân
nude stocking → bít tất màu da chân
(thực vật học) trụi lá
(động vật học) trụi lông
(pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
a nude contract → một bản hợp đồng không có hiệu lực
danh từ
(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
(the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân
Các câu ví dụ:
1. "The photographer created a 3D exhibition that is similar to an art gallery, in which viewers encounter nudes hung along virtual walls that offer more details with the click of a mouse.
Xem tất cả câu ví dụ về nude /nju:d/