ex. Game, Music, Video, Photography

"The photographer created a 3D exhibition that is similar to an art gallery, in which viewers encounter nudes hung along virtual walls that offer more details with the click of a mouse.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nudes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The photographer created a 3D exhibition that is similar to an art gallery, in which viewers encounter nudes hung along virtual walls that offer more details with the click of a mouse.

Nghĩa của câu:

nudes


Ý nghĩa

@nude /nju:d/
* tính từ
- trần, trần truồng, khoả thân
=nude stocking+ bít tất màu da chân
- (thực vật học) trụi lá
- (động vật học) trụi lông
- (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
=a nude contract+ một bản hợp đồng không có hiệu lực
* danh từ
- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
- (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…