EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nugatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nugatory
nugatory /'nju:gətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vụn vặt, vô giá trị, vô dụng
vô hiệu, không có hiệu lực
← Xem thêm từ nuff
Xem thêm từ nuggar →
Từ vựng liên quan
at
gat
n
nu
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…