ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nullify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nullify


nullify /'nʌlifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

@nullify
  hàm triệt tiêu, đưa về không

Các câu ví dụ:

1. While noting that anyone has the right to file a request to nullify a registered trademark with agencies like the USPTO or a court, Vinh cautioned that procedures to oppose or nullify a trademark registration in the U.


Xem tất cả câu ví dụ về nullify /'nʌlifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…