ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nullities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nullities


nullity /'nʌliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) tính vô hiệu
  sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
  người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;

@nullity
  (đại số) số khuyết; số chiều của hạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…