EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numbness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numbness
numbness /'nʌmnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng tê, tình trạng tê cóng
tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi
← Xem thêm từ numbly
Xem thêm từ numbs →
Từ vựng liên quan
mb
n
nu
numb
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…