EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numbskull
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numbskull
numbskull /'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đần độn, người ngốc nghếch
← Xem thêm từ numbs
Xem thêm từ numbskulls →
Từ vựng liên quan
bs
mb
n
nu
numb
numbs
skull
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…