EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numenrable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numenrable
numenrable /'nju:mərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đếm được
← Xem thêm từ numen
Xem thêm từ numerable →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
me
men
n
nu
numen
ra
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…