EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numeracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numeracy
numeracy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giỏi toán
← Xem thêm từ numerable
Xem thêm từ Numeraire →
Từ vựng liên quan
ac
er
era
me
n
nu
ra
rac
racy
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…