EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Numeraire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Numeraire
Numeraire
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đơn vị tính toán.
+ Là một đơn vị hạch toán, hoặc là một biểu thức của tiêu chuẩn giá trị.
← Xem thêm từ numeracy
Xem thêm từ numeral →
Từ vựng liên quan
ai
air
er
era
ire
me
n
nu
ra
re
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…