ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ numerical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng numerical


numerical /nju:'merikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) số
  bằng s

@numerical
  (bằng) số, số trị

Các câu ví dụ:

1. Justice Minister Takashi Yamashita on Thursday ruled out a numerical cap, but media said 500,000 blue-collar workers could be allowed in over time, up 40 percent from the 1.

Nghĩa của câu:

Bộ trưởng Tư pháp Takashi Yamashita hôm thứ Năm đã bác bỏ giới hạn số lượng, nhưng truyền thông cho biết 500.000 công nhân cổ xanh có thể được phép làm việc theo thời gian, tăng 40% so với mức 1.


Xem tất cả câu ví dụ về numerical /nju:'merikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…