ex. Game, Music, Video, Photography

Justice Minister Takashi Yamashita on Thursday ruled out a numerical cap, but media said 500,000 blue-collar workers could be allowed in over time, up 40 percent from the 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blue-collar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Justice Minister Takashi Yamashita on Thursday ruled out a numerical cap, but media said 500,000 blue-collar workers could be allowed in over time, up 40 percent from the 1.

Nghĩa của câu:

Bộ trưởng Tư pháp Takashi Yamashita hôm thứ Năm đã bác bỏ giới hạn số lượng, nhưng truyền thông cho biết 500.000 công nhân cổ xanh có thể được phép làm việc theo thời gian, tăng 40% so với mức 1.

blue-collar


Ý nghĩa

@blue-collar
* tính từ
- thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…