EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nuncios
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nuncios
nuncio /'nʌnʃiou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đại sứ của giáo hoàng
← Xem thêm từ nuncio
Xem thêm từ nuncius →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
n
nu
nun
nuncio
os
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…