EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nuncius
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nuncius
nuncius
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sứ giả, phái viên
đại sứ của giáo hoàng
← Xem thêm từ nuncios
Xem thêm từ nuncle →
Từ vựng liên quan
ci
n
nu
nun
un
unci
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…