EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nuncle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nuncle
nuncle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bác, chú, câu, dượng
← Xem thêm từ nuncius
Xem thêm từ nunneries →
Từ vựng liên quan
n
nu
nun
un
uncle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…