EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nunnish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nunnish
nunnish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống nữ tu sĩ
← Xem thêm từ nunnery
Xem thêm từ nuns →
Từ vựng liên quan
is
n
ni
nu
nun
sh
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…