ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nuns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nuns


nun /nʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
  (động vật học) chim áo dài

Các câu ví dụ:

1.  "We split into two cars, the monks went in the 16-seat van, the three of us nuns were in a smaller car driving behind them and saw the accident.


Xem tất cả câu ví dụ về nun /nʌn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…