ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nuptial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nuptial


nuptial /'nʌpʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
the nuptial day → ngày cưới

danh từ


  ((thường) số nhiều) lễ cưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…