EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nurse-pond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nurse-pond
nurse-pond /'nə:spɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ao nuôi cá
← Xem thêm từ nurse-child
Xem thêm từ nursed →
Từ vựng liên quan
n
nu
nurse
on
po
pond
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…