ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nursery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nursery


nursery /'nə:sri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng dành riêng cho tre bú
  nhà trẻ
  ao nuôi cá
  vườn ương
  (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)

Các câu ví dụ:

1. In a rare case, a court in the southern province of Kien Giang sentenced two babysitters to three years in jail in January 2014 for torturing children at an unlicensed private nursery.


Xem tất cả câu ví dụ về nursery /'nə:sri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…